|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộc lộ
verb To expose, to bare, to show giữ bí mật không bộc lộ lực lượng to keep secrets and not to expose one's strength mâu thuẫn đã tự bộc lộ the contradiction has bared itself bộc lộ một số nhược điểm to show some shortcomings bộc lộ tình cảm to show one's sentiment bộc lộ nỗi niềm tâm sự to bare one's heart bộc lộ hết lỗi lầm to make a clean breast of one's mistakes
| [bộc lộ] | | động từ. | | | to expose, to bare, to show, to reveal, to open, to let out | | | giữ bí mật không bộc lộ lực lượng | | to keep secrets and not to expose one's strength | | | mâu thuẫn đã tự bộc lộ | | the contradiction has bared itself | | | bộc lộ một số nhược điểm | | to show some shortcomings | | | bộc lộ tình cảm | | to show one's sentiment | | | bộc lộ nỗi niềm tâm sự | | to bare one's heart | | | bộc lộ hết lỗi lầm | | to make a clean breast of one's mistakes |
|
|
|
|